Các từ liên quan tới をちこちMagazine
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
こちら持ち こちらもち
It's on me
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng
こちょこちょ コチョコチョ
cù ký
hard (due to freezing, drying, etc.)
こちゃ こちゃ
trà năm ngoái
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa