Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイス アイス
đá; băng
アイス枕 アイスまくら
băng gối
ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
じゅうん
sự nhận thức, tri giác
アイスキャンディー アイスキャンデー アイス・キャンディー アイス・キャンデー
kem que; kem cây.
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
じんじゅ
man's life span
じゅんしゅう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt