Các từ liên quan tới アイスクリーム頭痛
アイスクリーム アイスクリーム
kem
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu
偏頭痛 へんずつう へんとうつう
chứng đau nửa đầu
アイスクリームソーダ アイスクリーム・ソーダ
nước giải khát chế từ kem.
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
頭痛群発 ずつうぐんぱつ
đau đầu cụm
頭痛-群発 ずつー-ぐんぱつ
một loại đau đầu dữ dội có xu hướng tái phát trong khoảng thời gian vài tuần và cơn đau thường giới hạn ở một bên đầu