頭痛群発
ずつうぐんぱつ「ĐẦU THỐNG QUẦN PHÁT」
Đau đầu cụm
Đau đầu chuỗi
Đau đầu theo cụm
Đau đầu từng cơn
頭痛群発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭痛群発
頭痛-群発 ずつー-ぐんぱつ
một loại đau đầu dữ dội có xu hướng tái phát trong khoảng thời gian vài tuần và cơn đau thường giới hạn ở một bên đầu
群発頭痛 ぐんぱつずつう
đau đầu cụm, đau đầu chùm
群発性頭痛 ぐんぱつせいずつう
đau đầu cụm
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
群発 ぐんぱつ
sự xảy ra nhiều lần lặp đi lặp lại
発頭 はつがしら ほっとう
kanji "dotted tent" radical (radical 105)
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu