Kết quả tra cứu 頭痛
Các từ liên quan tới 頭痛
頭痛
ずつう とうつう
「ĐẦU THỐNG」
☆ Danh từ
◆ Đau đầu.
頭痛薬はありますか。
Có thuốc đau đầu không ạ?
頭痛
してたまらないので、
近
くの
病院
にいった。
Tôi đau đầu không chịu nổi nên đã đến bệnh viện ở gần đây.
頭痛
の
時
にはどうしても
痛
み
止
めを
飲
んでしまう。
Tôi không thể không uống thuốc giảm đau khi đau đầu.
◆ Cơn đau đầu
頭痛
がしたので
アスピリン
を2
錠飲
んだ。
Tôi đã uống hai viên aspirin cho cơn đau đầu của mình.
頭痛
さえなければいくのだが。
Tôi sẽ đi trừ cơn đau đầu của tôi.
◆ Đau đầu
頭痛薬はありますか。
Có thuốc đau đầu không ạ?
頭痛
してたまらないので、
近
くの
病院
にいった。
Tôi đau đầu không chịu nổi nên đã đến bệnh viện ở gần đây.
頭痛
の
時
にはどうしても
痛
み
止
めを
飲
んでしまう。
Tôi không thể không uống thuốc giảm đau khi đau đầu.

Đăng nhập để xem giải thích