Các từ liên quan tới アイスランド人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
băng đảo
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
氷州 アイスランド
nước Iceland