消する
しょうする「TIÊU」
☆ Tự động từ
Tắt, xoá

しょうする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうする
消する
しょうする
tắt, xoá
称する
しょうする しょう
ca ngợi
証する
しょうする
chứng minh, xác minh
賞する
しょうする
khen thưởng
頌する
しょうする
khen ngợi
しょうする
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn
誦する
しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng