さん付け
さんづけ「PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Attaching 'san' to somebody's name

Bảng chia động từ của さん付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さん付けする/さんづけする |
Quá khứ (た) | さん付けした |
Phủ định (未然) | さん付けしない |
Lịch sự (丁寧) | さん付けします |
te (て) | さん付けして |
Khả năng (可能) | さん付けできる |
Thụ động (受身) | さん付けされる |
Sai khiến (使役) | さん付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さん付けすられる |
Điều kiện (条件) | さん付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | さん付けしろ |
Ý chí (意向) | さん付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | さん付けするな |
さん付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さん付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng, phòng làm việc, phòng học, hình nghiên cứu, bài tập, người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, (từ cổ, nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra, học để đi thi, học luật