卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
新卒 しんそつ
Mới tốt nghiệp, vừa tốt nghiệp.
卒業する そつぎょう そつぎょうする
tốt nghiệp
アイドリング
sự không tải, trạng thái chạy không
新卒者 しんそつしゃ
sinh viên mới tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp