卒業旅行
そつぎょうりょこう「TỐT NGHIỆP LỮ HÀNH」
☆ Danh từ
Chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp

卒業旅行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒業旅行
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
旅行業法 りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp