Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業旅行
そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
旅行業法 りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
「TỐT NGHIỆP LỮ HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích