Các từ liên quan tới アイドリング!!! 9thライブ ボンノウの数だけ愛がある!お正月eveング!!!
お正月 おしょうがつ
tết.
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
愛敬のある あいきょうのある
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
sự không tải, trạng thái chạy không
正の数 せいのすう
số dương
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
目の正月 めのしょうがつ
mãn nhãn; đã mắt; sướng mắt