Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す絵本 とびだすえほん
sách nổi
アイドリング
sự không tải, trạng thái chạy không
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び出しナイフ とびだしナイフ