Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイビー作戦
アイビー アイビ
ivy
アイビーゼラニウム アイビー・ゼラニウム
ivy geranium (Pelargonium peltatum), ivy-leaved geranium
アイビーシャツ アイビー・シャツ
ivy shirt
アイビーリーグ アイビー・リーグ
Ivy League
アイビースタイル アイビー・スタイル
ivy style
アイビールック アイビー・ルック
Ivy league look, Ivy League style
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.