Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイビー作戦
アイビー アイビ
ivy
アイビーゼラニウム アイビー・ゼラニウム
ivy geranium (Pelargonium peltatum), ivy-leaved geranium
アイビールック アイビー・ルック
Ivy league look, Ivy League style
アイビーリーグ アイビー・リーグ
Ivy League
アイビースタイル アイビー・スタイル
ivy style
アイビーシャツ アイビー・シャツ
áo sơ mi phong cách Ivy
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.