作戦
さくせん「TÁC CHIẾN」
☆ Danh từ
Chiến lược; kế hoạch
作戦
が
満
と
成功
した。
Kế hoạch của chúng ta thành công mỹ mãn.
販売作戦会議
を
開
く。
Mở một cuộc họp chiến lược bán hàng.
作戦
を
立
てる。
Lập chiến lược
Tác chiến.
作戦
を
変
えてみてはどうですか。
Mình thử thay đổi phương án tác chiến, anh thấy thế nào?

Từ đồng nghĩa của 作戦
noun
作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作戦
トモダチ作戦 トモダチさくせん ともだちさくせん
chiến dịch Tomodachi (là một chiến dịch của Quân đội Hoa Kỳ nhằm cứu hộ các nạn nhân của thảm họa động đất và sóng thần Tohoku 2011)
バルバロッサ作戦 バルバロッサさくせん
chiến dịch Barbarossa
作戦上 さくせんじょう
thao tác; chiến lược
作戦オーバーレー さくせんオーバーレー
thao tác chồng
ローラー作戦 ローラーさくせん
community door-to-door campaign, search operation, cleaning campaign carried out thoroughly over an area
牽制作戦 けんせいさくせん
diversionary operations
作戦会議 さくせんかいぎ
cuộc họp chiến lược
連合作戦 れんごうさくせん
kết hợp thao tác