Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アイボリー アイボリ
ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アイボリーブラック アイボリー・ブラック
ivory black
アイボリー板紙 アイボリーいたがみ
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ