Các từ liên quan tới アイル・ゲット・ユー
aisle
ゲット ゲット
Cố gắng đạt được
anh; chị; mày.
U ユー
u
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ゲットアウト ゲット・アウト
thoát ra, tách ra (get out)
ポイントゲット ポイント・ゲット
nhận điểm; ghi điểm; đạt điểm (point get)
ゲッツー ゲットツー ゲット・ツー
double play; loại kép, loại cùng lúc hai người trong một pha bóng (trong bóng chày)