アイロン
Bàn là
アイロン
と
アイロン台
を
使
いたいのですが
Tôi muốn mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo
アイロン
で
手
をやけどしました。
Tôi bị bỏng tay bằng bàn là.
アイロン
と
アイロン台
を
借
りることはできますか
Tôi có thể mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo của bạn được không? .
Bàn ủi
アイロン
と
アイロン台
を
使
いたいのですが
Tôi muốn mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo
アイロン
と
アイロン台
を
借
りることはできますか
Tôi có thể mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo của bạn được không? .
☆ Danh từ
Bàn ủi; bàn là
部屋
に
アイロン
があるか
確
かめていただけますか?
Bạn có thấy chiếc bàn là nào ở trong phòng không?
ウォーター・アイロン
Bàn là nước
Sắt; dây đồng
この
重
い
箱
は
アイロン
でできている
Chiếc hộp nặng này được làm bằng sắt
Việc là quần áo; việc là phẳng; là quần áo; ủi quần áo; là; ủi
アイロン
がけをする
Là quần áo
この
絹
は
手軽
に
洗濯
や
アイロン
がけができる
Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng
トミー
、その
シャツ
、まず
アイロン
かけないと!
シワシワ
じゃない
Tommy, cậu phải là cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá

Từ đồng nghĩa của アイロン
noun
アイロン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アイロン
アイロン
bàn là
一般 アイロン
いっぱん アイロン いっぱん アイロン いっぱん アイロン
bàn là thông thường
Các từ liên quan tới アイロン
ヘアアイロン ヘアーアイロン ヘア・アイロン ヘアー・アイロン ヘアアイロン
kẹp uốn tóc, máy uốn tóc
工業用アイロン/アイロン台 こうぎょうようアイロン/アイロンだい
bàn ủi công nghiệp
アイロン掛け アイロンかけ アイロンがけ
việc là quần áo
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
スチームアイロン スチーム・アイロン
bàn là hơi nước
アイロン台 アイロンだい
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
電気アイロン でんきアイロン でんきあいろん
bàn là điện.