アイロン掛け
アイロンかけ アイロンがけ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc là quần áo

Bảng chia động từ của アイロン掛け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アイロン掛けする/アイロンかけする |
Quá khứ (た) | アイロン掛けした |
Phủ định (未然) | アイロン掛けしない |
Lịch sự (丁寧) | アイロン掛けします |
te (て) | アイロン掛けして |
Khả năng (可能) | アイロン掛けできる |
Thụ động (受身) | アイロン掛けされる |
Sai khiến (使役) | アイロン掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アイロン掛けすられる |
Điều kiện (条件) | アイロン掛けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アイロン掛けしろ |
Ý chí (意向) | アイロン掛けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アイロン掛けするな |
アイロン掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイロン掛け
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
bàn là
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ヘアアイロン ヘアーアイロン ヘア・アイロン ヘアー・アイロン ヘアアイロン
kẹp uốn tóc, máy uốn tóc
スチームアイロン スチーム・アイロン
bàn là hơi nước
アイロン台 アイロンだい
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
工業用アイロン/アイロン台 こうぎょうようアイロン/アイロンだい
bàn ủi công nghiệp
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng