アイロンだい
アイロン台
☆ Danh từ
Bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アイロン
と
アイロン台
を
使
いたいのですが
Tôi muốn mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo
アイロン
と
アイロン台
を
借
りることはできますか
Tôi có thể mượn bàn là và cầu là để ủi quần áo của bạn được không? .

アイロン台 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アイロン台
アイロンだい
アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi
アイロン台
アイロンだい
bàn để đặt quần áo lên để là ủi
Các từ liên quan tới アイロン台
工業用アイロン/アイロン台 こうぎょうようアイロン/アイロンだい
bàn ủi công nghiệp
bàn là
アイロン掛け アイロンかけ アイロンがけ
việc là quần áo
ヘアアイロン ヘアーアイロン ヘア・アイロン ヘアー・アイロン ヘアアイロン
kẹp uốn tóc, máy uốn tóc
スチームアイロン スチーム・アイロン
bàn là hơi nước
一般 アイロン いっぱん アイロン いっぱん アイロン いっぱん アイロン
bàn là thông thường
電気アイロン でんきアイロン でんきあいろん
bàn là điện.
蒸気アイロン じょうきあいろん
bàn là hơi.