イー・ビー・エヌ・エフ
イー・ビー・エヌ・エフ
Dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
イー・ビー・エヌ・エフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イー・ビー・エヌ・エフ
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào
NF-E2転写因子 エヌ エフ-イーにてんしゃいんし
yếu tố phiên mã NF-E2
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー ビー
con ong
N エヌ
N, n