ユー・ティー・エフ16
ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)
ユー・ティー・エフ16 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユー・ティー・エフ16
ユー・ティー・エフ8 ユー・ティー・エフ8
UTF-8 (Định dạng chuyển đổi UCS 8 bit)
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
anh; chị; mày.
U ユー
U, u
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ティー ティ
chè; trà.