Các từ liên quan tới アイ・ラブ・トラブル
トラブル トラブル
sự rắc rối; vật gây cản trở; vấn đề khúc mắc.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
トラブルショット トラブル・ショット
việc sửa hỏng hóc; việc xử lý sự cố; kỹ thuật đánh thoát hiểm
I アイ
i
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
hài lãng mạn
金銭トラブル きんせんトラブル
vấn đề về tiền bạc
ラブオール ラブ・オール
love all