アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love