Các từ liên quan tới アウクスブルクの和議
和議 わぎ
sự đàm phán hòa bình
和平会議 わへいかいぎ
hội nghị hoà bình
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
講和会議 こうわかいぎ
hội nghị hoà bình
平和会議 へいわかいぎ
hội nghị hoà bình
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).