アウトドア
アウトゥドア
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngoài trời
アウトドア活動
Hoạt động ngoài trời .
アウトドア
の
活動
が
好
きだけど
虫
は
嫌
い。
Tôi yêu ngoài trời, nhưng tôi ghét bọ.
アウトドアスポーツ
をするのは
健康
にいい
Chơi các môn thể thao ngoài trời rất tốt cho sức khoẻ

Từ trái nghĩa của アウトドア
アウトドア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウトドア
アウトドアショップ アウトドア・ショップ
cửa hiệu ngoài trời.
アウトドアゲーム アウトドア・ゲーム
trò chơi ngoài trời.
アウトドアスポーツ アウトドア・スポーツ
các môn thể thao ngoài trời
アウトドアリビング アウトドア・リビング
out-door living
アウトドア用ランタン アウトドアようランタン
đèn dùng ngoài trời
アウトドア用マット アウトドアようマット
Thảm ngoài trời
アウトドア用コンテナ アウトドアようコンテナ
thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời
その他アウトドア用品 そのほかアウトドアようひん
Các sản phẩm ngoài trời khác