Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アオサ藻綱
アオサ属 アオサぞく
chi rong cải biển
灰色藻綱 かいしょくそうこう
tảo lục lam (là một nhóm nhỏ bao gồm các vi tảo)
石蓴 あおさ アオサ
tảo biển
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri
紅藻 こうそう
tảo đỏ.