光藻
ひかりも ヒカリモ「QUANG TẢO」
☆ Danh từ
Tảo biển Ochromonas vischeri

光藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光藻
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
紅藻 こうそう
tảo đỏ.
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)