Các từ liên quan tới アカシア (カクテル)
アカシア属 アカシアぞく
chi keo
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
アカシア アカシヤ アケイシャ
cây keo; keo (một loại thực vật)
カクテル コクテール コクテイル コクテル カクテール カクテイル
côc-tai; rượu cốc tai
カクテルパーティー カクテルパーティ カクテル・パーティー カクテル・パーティ
cocktail party
カクテルドレス カクテル・ドレス
cocktail dress
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
cocktail lounge
カクテルグラス カクテル・グラス
cocktail glass