Các từ liên quan tới アカデミー室内管弦楽団
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
室内楽 しつないがく
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi