Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アカデミー撮影賞
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh
タイムラプス撮影 タイムラプスさつえー
chụp ảnh tua nhanh thời gian