Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アクア・トトぎふ
アクアミネラル アクア・ミネラル
nước khoáng
アクアオーラ アクア・オーラ
aqua aura
aqua
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo
mối bất đồng, mối chia rẽ