アクション
☆ Danh từ
Hành động
アクション・プログラム
Chương trình hành động. .

Từ đồng nghĩa của アクション
noun
Từ trái nghĩa của アクション
アクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクション
アクションゲーム アクション・ゲーム アクションゲーム
game hành động
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
アクションタイプ アクション・タイプ
kiểu hành động
アファーマティブアクション アファーマティブ・アクション
hành động khẳng định
アクションアイテム アクション・アイテム
action item
アクションクエリ アクション・クエリ
action query
アクションペインティング アクション・ペインティング
tranh trừu tượng được tô màu sơn mài
アクションドラマ アクション・ドラマ
kịch hành động.