Các từ liên quan tới アクション・フランセーズ
hành động
ステップアクション ステップ・アクション
thao tác từng bước
アファーマティブアクション アファーマティブ・アクション
hành động khẳng định
アクションタイプ アクション・タイプ
kiểu hành động
ソーシャルアクション ソーシャル・アクション
social action
アクションペインティング アクション・ペインティング
tranh trừu tượng được tô màu sơn mài
アクションプログラム アクション・プログラム
chương trình hành động.
アクションドラマ アクション・ドラマ
kịch hành động.