アクセス制御の管理
アクセスせーぎょのかんり
Kiểm soát truy cập
Quản lý kiểm soát truy cập
Quản lý truy cập
アクセス制御の管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス制御の管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アクセス制御 アクセスせいぎょ
hệ thống access control
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アクセス管理 アクセスかんり
sự quản lý truy cập
アクセス制御フィールド アクセスせいぎょフィールド
trường điều khiển truy cập
アクセス制御語 アクセスせいぎょご
từ điều khiển truy cập
アクセス制御リスト アクセスせーぎょリスト
danh sách các câu lệnh được áp đặt vào các cổng (interface) của thiết bị mạng