アクセス制御語
アクセスせいぎょご
☆ Danh từ
Từ điều khiển truy cập

アクセス制御語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス制御語
アクセス制御 アクセスせいぎょ
hệ thống access control
アクセス制御フィールド アクセスせいぎょフィールド
trường điều khiển truy cập
アクセス制御リスト アクセスせーぎょリスト
danh sách các câu lệnh được áp đặt vào các cổng (interface) của thiết bị mạng
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
媒体アクセス制御 ばいたいアクセスせいぎょ
điều khiển truy nhập môi trường
制御言語 せいぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển
アクセス制御の管理 アクセスせーぎょのかんり
kiểm soát truy cập
媒体アクセス制御プロトコル ばいたいアクセスせいぎょプロトコル
Media Access Control Protocol