制御言語
せいぎょげんご「CHẾ NGỰ NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ điều khiển
Ngôn ngữ lệnh

制御言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御言語
ジョブ制御言語 ジョブせいぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển công việc
データ制御言語 データせーぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
アクセス制御語 アクセスせいぎょご
từ điều khiển truy cập
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
御言 みこと
những lời nói (của) hoàng đế hoặc một quý phái
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.