アクセス単位
アクセスたんい
☆ Danh từ
Đơn vị truy cập

アクセス単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス単位
物理的配達アクセス単位 ぶつりてきはいたつアクセスたんい
khối truy cập gửi vật lý
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
コネクション単位 コネクションたんい
đơn vị kết nối
部単位 ぶたんい
đối chiếu (in ấn)
骨単位 こつたんい
hệ havers