コミットメント単位
コミットメントたんい
☆ Danh từ
Đơn vị xác nhận

コミットメント単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミットメント単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
cam kết
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
トランザクションコミットメント トランザクション・コミットメント
sự cam kết giao dịch
オーバーコミットメント オーバー・コミットメント
over-commitment
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コネクション単位 コネクションたんい
đơn vị kết nối