Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセス方式
アクセスほうしき
phương pháp truy cập
通信アクセス方式 つうしんアクセスほうしき
phương thức truy cập viễn thông
索引順アクセス方式 さくいんじゅんアクセスほうしき
Indexed Sequential Access Method
仮想記憶アクセス方式 かそーきおくアクセスほーしき
phương thức truy cập bộ nhớ ảo
索引順次アクセス方式 さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp ISAM (phương pháp để tạo, duy trì và thao tác trên máy tính các tệp dữ liệu để các bản ghi có thể được truy xuất tuần tự hoặc ngẫu nhiên bằng một hoặc nhiều khóa)
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
Đăng nhập để xem giải thích