アクセス方式
アクセスほうしき
☆ Danh từ
Phương pháp truy cập

アクセス方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクセス方式
通信アクセス方式 つうしんアクセスほうしき
phương thức truy cập viễn thông
索引順アクセス方式 さくいんじゅんアクセスほうしき
Indexed Sequential Access Method
仮想記憶アクセス方式 かそーきおくアクセスほーしき
phương thức truy cập bộ nhớ ảo
索引順次アクセス方式 さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp ISAM (phương pháp để tạo, duy trì và thao tác trên máy tính các tệp dữ liệu để các bản ghi có thể được truy xuất tuần tự hoặc ngẫu nhiên bằng một hoặc nhiều khóa)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập