Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセス禁止
アクセスきんし
cấm truy cập
不正アクセス禁止法 ふせーアクセスきんしほー
luật cấm truy cập trái phép
禁止 きんし
cấm chỉ
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
転載禁止 てんさいきんし
sự cấm in lại
飲酒禁止 いんしゅきんし
cấm uống rượu.
Đăng nhập để xem giải thích