Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm
夜間外出禁止令 やかんがいしゅつきんしれい
lệnh cấm ra ngoài vào ban đêm
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
禁令 きんれい
sự ngăn cấm; lệnh cấm; lệnh cấm vận
禁止 きんし
cấm chỉ
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm