禁止法
きんしほう「CẤM CHỈ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật cấm

禁止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁止法
独占禁止法 どくせんきんしほう
pháp luật chống độc quyền
不正アクセス禁止法 ふせーアクセスきんしほー
luật cấm truy cập trái phép
禁止 きんし
cấm chỉ
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)