Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アクセル・ホーク
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
dĩa; nĩa.
bàn đạp ga
アクセルセンサー アクセルセンサ アクセル・センサー アクセル・センサ
accelerator sensor
アクセルジャンプ アクセル・ジャンプ
Axel jump (figure skating)
アクセルペダル アクセル・ペダル
accelerator pedal, gas pedal, throttle pedal
トリプルアクセル トリプル・アクセル
triple axel (figure skating)
アクセルパウルゼンジャンプ アクセル・パウルゼン・ジャンプ
Axel Paulsen jump (figure skating)