Kết quả tra cứu アクティビティ
Các từ liên quan tới アクティビティ
アクティビティ
アクチビティ アクテビティ アクティビティー
◆ Hoạt động
アクティビティバックグラウンド
Bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động .
アクティビティ・エリア
Khu vực hoạt động .
☆ Danh từ
◆ Hành động; hoạt động
基礎的アクティビティ
Hoạt động mang tính chất cơ sở, cơ bản
アクティビティバックグラウンド
Bối cảnh (hoàn cảnh, môi trường) hoạt động .

Đăng nhập để xem giải thích