アクティビティ図
アクティビティず
Bản vẽ tập trung vào mô tả các hoạt động, luồng xử lý bên trong hệ thống
Biểu đồ hoạt động
アクティビティ図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクティビティ図
アクティビティ アクチビティ アクテビティ アクティビティー
hành động; hoạt động
アクティビティ属性 アクティビティぞくせい
thuộc tính hoạt động
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
システムアクティビティ システム・アクティビティ
hoạt động hệ thống
絶叫アクティビティ ぜっきょうアクティビティ
Trò chơi mạo hiểm
最初のアクティビティ識別子 さいしょのアクティビティしきべつし
mã định danh hoạt động ban đầu
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề