アクティビティ属性
アクティビティぞくせい
☆ Danh từ
Thuộc tính hoạt động

アクティビティ属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクティビティ属性
アクティビティ アクチビティ アクテビティ アクティビティー
hành động; hoạt động
アクティビティ図 アクティビティず
bản vẽ tập trung vào mô tả các hoạt động, luồng xử lý bên trong hệ thống
システムアクティビティ システム・アクティビティ
hoạt động hệ thống
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử