アクティブマトリクス方式
アクティブマトリクスほうしき
☆ Danh từ
Ma trận hoạt động

アクティブマトリクス方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アクティブマトリクス方式
アクティブマトリクス式有機EL アクティブマトリクスしきゆーきEL
công nghệ màn hình amoled
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
メニュー方式 メニューほうしき
phương pháp thực đơn
レベルセンス方式 レベルセンスほうしき
phương pháp cảm nhận mức độ
マルチファクター方式 マルチファクターほーしき
phương pháp đa nhân tố
ダッチ方式 ダッチほーしき
đấu giá kiểu hà lan