Các từ liên quan tới アクティブ防護システム
アクティブシステム アクティブ・システム
active system
防護 ぼうご
sự bảo vệ
アクティブ/アクティブ構成 アクティブ/アクティブこーせー
cấu hình hoạt động / dự phòng
アクティブ化 アクティブか
đưa vào hoạt động
アクティブ アクティヴ アクチブ
năng động; hay hoạt động; hoạt động; đang hoạt động; đang mở
防護柵 ぼうごさく
Hàng rào bảo vệ (Tay vịn lan can cầu)
防護服 ぼうごふく
protective clothing
防護マスク ぼうごマスク
mặt nạ bảo vệ