Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アゲハ蝶
揚羽 あげは アゲハ
swallowtail butterfly (esp. the citrus swallowtail butterfly, Papilio xuthus)
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
白蝶 しろちょう シロチョウ
bướm trắng (thuộc họ Pieridae)
黄蝶 きちょう キチョウ
bướm cánh vàng viền đen (Eurema hecabe)