Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アザラシ肢症
アザラシ アザラシ
hải cẩu
欠肢症 けつししょー
tật thiếu chi
アザラシ科 アザラシか
Phocidae (họ hải cẩu)
海豹肢症 あざらしししょう アザラシししょう かいひょうししょう
hội chứng chân của hải cẩu
肢端疼痛症 したんとうつうしょう
chứng đau đầu chi
肢端紅痛症 したんこうつうしょう
bệnh đau đỏ đầu chi (erythromelalgia)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.